Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 5,1754 | RM 5,2649 | 0,41% |
3 tháng | RM 5,1754 | RM 5,4456 | 4,03% |
1 năm | RM 4,9906 | RM 5,5108 | 4,72% |
2 năm | RM 4,3607 | RM 5,5108 | 18,03% |
3 năm | RM 4,3607 | RM 5,5108 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
CHF 1 | RM 5,2322 |
CHF 5 | RM 26,161 |
CHF 10 | RM 52,322 |
CHF 25 | RM 130,81 |
CHF 50 | RM 261,61 |
CHF 100 | RM 523,22 |
CHF 250 | RM 1.308,06 |
CHF 500 | RM 2.616,11 |
CHF 1.000 | RM 5.232,23 |
CHF 5.000 | RM 26.161 |
CHF 10.000 | RM 52.322 |
CHF 25.000 | RM 130.806 |
CHF 50.000 | RM 261.611 |
CHF 100.000 | RM 523.223 |
CHF 500.000 | RM 2.616.114 |