Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / MYR Đảo
CHF
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 5,1754 RM 5,2649 0,41%
3 tháng RM 5,1754 RM 5,4456 4,03%
1 năm RM 4,9906 RM 5,5108 4,72%
2 năm RM 4,3607 RM 5,5108 18,03%
3 năm RM 4,3607 RM 5,5108 14,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Ringgit Malaysia (MYR)
CHF 1RM 5,2322
CHF 5RM 26,161
CHF 10RM 52,322
CHF 25RM 130,81
CHF 50RM 261,61
CHF 100RM 523,22
CHF 250RM 1.308,06
CHF 500RM 2.616,11
CHF 1.000RM 5.232,23
CHF 5.000RM 26.161
CHF 10.000RM 52.322
CHF 25.000RM 130.806
CHF 50.000RM 261.611
CHF 100.000RM 523.223
CHF 500.000RM 2.616.114