Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CHF Đảo
RM
=
CHF
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1899 CHF 0,1932 0,13%
3 tháng CHF 0,1830 CHF 0,1932 4,57%
1 năm CHF 0,1815 CHF 0,2009 3,73%
2 năm CHF 0,1815 CHF 0,2293 15,31%
3 năm CHF 0,1815 CHF 0,2293 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
RM 100CHF 19,093
RM 500CHF 95,465
RM 1.000CHF 190,93
RM 2.500CHF 477,32
RM 5.000CHF 954,65
RM 10.000CHF 1.909,29
RM 25.000CHF 4.773,23
RM 50.000CHF 9.546,46
RM 100.000CHF 19.093
RM 500.000CHF 95.465
RM 1.000.000CHF 190.929
RM 2.500.000CHF 477.323
RM 5.000.000CHF 954.646
RM 10.000.000CHF 1.909.293
RM 50.000.000CHF 9.546.464