Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1899 | CHF 0,1932 | 0,13% |
3 tháng | CHF 0,1830 | CHF 0,1932 | 4,57% |
1 năm | CHF 0,1815 | CHF 0,2009 | 3,73% |
2 năm | CHF 0,1815 | CHF 0,2293 | 15,31% |
3 năm | CHF 0,1815 | CHF 0,2293 | 13,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
RM 100 | CHF 19,093 |
RM 500 | CHF 95,465 |
RM 1.000 | CHF 190,93 |
RM 2.500 | CHF 477,32 |
RM 5.000 | CHF 954,65 |
RM 10.000 | CHF 1.909,29 |
RM 25.000 | CHF 4.773,23 |
RM 50.000 | CHF 9.546,46 |
RM 100.000 | CHF 19.093 |
RM 500.000 | CHF 95.465 |
RM 1.000.000 | CHF 190.929 |
RM 2.500.000 | CHF 477.323 |
RM 5.000.000 | CHF 954.646 |
RM 10.000.000 | CHF 1.909.293 |
RM 50.000.000 | CHF 9.546.464 |