Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 20,283 | N$ 21,064 | 0,26% |
3 tháng | N$ 20,283 | N$ 21,963 | 6,26% |
1 năm | N$ 20,262 | N$ 22,638 | 2,40% |
2 năm | N$ 15,641 | N$ 22,638 | 24,83% |
3 năm | N$ 15,016 | N$ 22,638 | 30,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Namibia (NAD) |
CHF 1 | N$ 20,306 |
CHF 5 | N$ 101,53 |
CHF 10 | N$ 203,06 |
CHF 25 | N$ 507,66 |
CHF 50 | N$ 1.015,32 |
CHF 100 | N$ 2.030,64 |
CHF 250 | N$ 5.076,60 |
CHF 500 | N$ 10.153 |
CHF 1.000 | N$ 20.306 |
CHF 5.000 | N$ 101.532 |
CHF 10.000 | N$ 203.064 |
CHF 25.000 | N$ 507.660 |
CHF 50.000 | N$ 1.015.321 |
CHF 100.000 | N$ 2.030.641 |
CHF 500.000 | N$ 10.153.206 |