Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,04747 | CHF 0,04941 | 2,91% |
3 tháng | CHF 0,04553 | CHF 0,04941 | 5,66% |
1 năm | CHF 0,04417 | CHF 0,04941 | 4,64% |
2 năm | CHF 0,04417 | CHF 0,06394 | 20,09% |
3 năm | CHF 0,04417 | CHF 0,06660 | 22,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
N$ 100 | CHF 4,9634 |
N$ 500 | CHF 24,817 |
N$ 1.000 | CHF 49,634 |
N$ 2.500 | CHF 124,09 |
N$ 5.000 | CHF 248,17 |
N$ 10.000 | CHF 496,34 |
N$ 25.000 | CHF 1.240,85 |
N$ 50.000 | CHF 2.481,70 |
N$ 100.000 | CHF 4.963,40 |
N$ 500.000 | CHF 24.817 |
N$ 1.000.000 | CHF 49.634 |
N$ 2.500.000 | CHF 124.085 |
N$ 5.000.000 | CHF 248.170 |
N$ 10.000.000 | CHF 496.340 |
N$ 50.000.000 | CHF 2.481.700 |