Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1.248,69 | ₦ 1.573,34 | 15,45% |
3 tháng | ₦ 1.248,69 | ₦ 1.847,01 | 4,88% |
1 năm | ₦ 505,48 | ₦ 1.847,01 | 204,51% |
2 năm | ₦ 413,59 | ₦ 1.847,01 | 275,98% |
3 năm | ₦ 413,59 | ₦ 1.847,01 | 272,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Naira Nigeria (NGN) |
CHF 1 | ₦ 1.574,19 |
CHF 5 | ₦ 7.870,94 |
CHF 10 | ₦ 15.742 |
CHF 25 | ₦ 39.355 |
CHF 50 | ₦ 78.709 |
CHF 100 | ₦ 157.419 |
CHF 250 | ₦ 393.547 |
CHF 500 | ₦ 787.094 |
CHF 1.000 | ₦ 1.574.187 |
CHF 5.000 | ₦ 7.870.936 |
CHF 10.000 | ₦ 15.741.872 |
CHF 25.000 | ₦ 39.354.680 |
CHF 50.000 | ₦ 78.709.361 |
CHF 100.000 | ₦ 157.418.721 |
CHF 500.000 | ₦ 787.093.606 |