Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0005978 | CHF 0,0007918 | 23,81% |
3 tháng | CHF 0,0005414 | CHF 0,0008008 | 2,54% |
1 năm | CHF 0,0005414 | CHF 0,001978 | 69,18% |
2 năm | CHF 0,0005414 | CHF 0,002400 | 74,86% |
3 năm | CHF 0,0005414 | CHF 0,002418 | 72,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₦ 1.000 | CHF 0,5979 |
₦ 5.000 | CHF 2,9893 |
₦ 10.000 | CHF 5,9786 |
₦ 25.000 | CHF 14,947 |
₦ 50.000 | CHF 29,893 |
₦ 100.000 | CHF 59,786 |
₦ 250.000 | CHF 149,47 |
₦ 500.000 | CHF 298,93 |
₦ 1.000.000 | CHF 597,86 |
₦ 5.000.000 | CHF 2.989,30 |
₦ 10.000.000 | CHF 5.978,61 |
₦ 25.000.000 | CHF 14.947 |
₦ 50.000.000 | CHF 29.893 |
₦ 100.000.000 | CHF 59.786 |
₦ 500.000.000 | CHF 298.930 |