Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / NOK Đảo
CHF
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 11,866 kr 12,159 0,55%
3 tháng kr 11,790 kr 12,159 0,73%
1 năm kr 11,564 kr 12,540 1,48%
2 năm kr 9,6872 kr 12,540 22,37%
3 năm kr 9,0458 kr 12,540 30,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Krone Na Uy (NOK)
CHF 1kr 11,971
CHF 5kr 59,857
CHF 10kr 119,71
CHF 25kr 299,28
CHF 50kr 598,57
CHF 100kr 1.197,13
CHF 250kr 2.992,83
CHF 500kr 5.985,66
CHF 1.000kr 11.971
CHF 5.000kr 59.857
CHF 10.000kr 119.713
CHF 25.000kr 299.283
CHF 50.000kr 598.566
CHF 100.000kr 1.197.132
CHF 500.000kr 5.985.661