Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 11,866 | kr 12,159 | 0,55% |
3 tháng | kr 11,790 | kr 12,159 | 0,73% |
1 năm | kr 11,564 | kr 12,540 | 1,48% |
2 năm | kr 9,6872 | kr 12,540 | 22,37% |
3 năm | kr 9,0458 | kr 12,540 | 30,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Krone Na Uy (NOK) |
CHF 1 | kr 11,971 |
CHF 5 | kr 59,857 |
CHF 10 | kr 119,71 |
CHF 25 | kr 299,28 |
CHF 50 | kr 598,57 |
CHF 100 | kr 1.197,13 |
CHF 250 | kr 2.992,83 |
CHF 500 | kr 5.985,66 |
CHF 1.000 | kr 11.971 |
CHF 5.000 | kr 59.857 |
CHF 10.000 | kr 119.713 |
CHF 25.000 | kr 299.283 |
CHF 50.000 | kr 598.566 |
CHF 100.000 | kr 1.197.132 |
CHF 500.000 | kr 5.985.661 |