Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CHF Đảo
kr
=
CHF
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,08224 CHF 0,08401 0,33%
3 tháng CHF 0,08224 CHF 0,08482 0,63%
1 năm CHF 0,07975 CHF 0,08647 0,08%
2 năm CHF 0,07975 CHF 0,1032 18,13%
3 năm CHF 0,07975 CHF 0,1105 22,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Franc Thụy Sĩ (CHF)
kr 100CHF 8,4172
kr 500CHF 42,086
kr 1.000CHF 84,172
kr 2.500CHF 210,43
kr 5.000CHF 420,86
kr 10.000CHF 841,72
kr 25.000CHF 2.104,31
kr 50.000CHF 4.208,61
kr 100.000CHF 8.417,23
kr 500.000CHF 42.086
kr 1.000.000CHF 84.172
kr 2.500.000CHF 210.431
kr 5.000.000CHF 420.861
kr 10.000.000CHF 841.723
kr 50.000.000CHF 4.208.615