Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,08224 | CHF 0,08401 | 0,33% |
3 tháng | CHF 0,08224 | CHF 0,08482 | 0,63% |
1 năm | CHF 0,07975 | CHF 0,08647 | 0,08% |
2 năm | CHF 0,07975 | CHF 0,1032 | 18,13% |
3 năm | CHF 0,07975 | CHF 0,1105 | 22,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
kr 100 | CHF 8,4172 |
kr 500 | CHF 42,086 |
kr 1.000 | CHF 84,172 |
kr 2.500 | CHF 210,43 |
kr 5.000 | CHF 420,86 |
kr 10.000 | CHF 841,72 |
kr 25.000 | CHF 2.104,31 |
kr 50.000 | CHF 4.208,61 |
kr 100.000 | CHF 8.417,23 |
kr 500.000 | CHF 42.086 |
kr 1.000.000 | CHF 84.172 |
kr 2.500.000 | CHF 210.431 |
kr 5.000.000 | CHF 420.861 |
kr 10.000.000 | CHF 841.723 |
kr 50.000.000 | CHF 4.208.615 |