Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / NZD Đảo
CHF
=
NZ$
13/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,8300 NZ$ 1,8700 0,16%
3 tháng NZ$ 1,8208 NZ$ 1,8700 1,72%
1 năm NZ$ 1,7636 NZ$ 1,9274 3,93%
2 năm NZ$ 1,5777 NZ$ 1,9274 15,03%
3 năm NZ$ 1,5116 NZ$ 1,9274 20,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Đô la New Zealand (NZD)
CHF 1NZ$ 1,8351
CHF 5NZ$ 9,1757
CHF 10NZ$ 18,351
CHF 25NZ$ 45,878
CHF 50NZ$ 91,757
CHF 100NZ$ 183,51
CHF 250NZ$ 458,78
CHF 500NZ$ 917,57
CHF 1.000NZ$ 1.835,14
CHF 5.000NZ$ 9.175,68
CHF 10.000NZ$ 18.351
CHF 25.000NZ$ 45.878
CHF 50.000NZ$ 91.757
CHF 100.000NZ$ 183.514
CHF 500.000NZ$ 917.568