Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,8300 | NZ$ 1,8700 | 0,16% |
3 tháng | NZ$ 1,8208 | NZ$ 1,8700 | 1,72% |
1 năm | NZ$ 1,7636 | NZ$ 1,9274 | 3,93% |
2 năm | NZ$ 1,5777 | NZ$ 1,9274 | 15,03% |
3 năm | NZ$ 1,5116 | NZ$ 1,9274 | 20,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la New Zealand (NZD) |
CHF 1 | NZ$ 1,8351 |
CHF 5 | NZ$ 9,1757 |
CHF 10 | NZ$ 18,351 |
CHF 25 | NZ$ 45,878 |
CHF 50 | NZ$ 91,757 |
CHF 100 | NZ$ 183,51 |
CHF 250 | NZ$ 458,78 |
CHF 500 | NZ$ 917,57 |
CHF 1.000 | NZ$ 1.835,14 |
CHF 5.000 | NZ$ 9.175,68 |
CHF 10.000 | NZ$ 18.351 |
CHF 25.000 | NZ$ 45.878 |
CHF 50.000 | NZ$ 91.757 |
CHF 100.000 | NZ$ 183.514 |
CHF 500.000 | NZ$ 917.568 |