Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,5348 | CHF 0,5464 | 0,68% |
3 tháng | CHF 0,5348 | CHF 0,5492 | 1,54% |
1 năm | CHF 0,5188 | CHF 0,5662 | 1,94% |
2 năm | CHF 0,5188 | CHF 0,6338 | 13,31% |
3 năm | CHF 0,5188 | CHF 0,6615 | 15,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
NZ$ 1 | CHF 0,5469 |
NZ$ 5 | CHF 2,7346 |
NZ$ 10 | CHF 5,4691 |
NZ$ 25 | CHF 13,673 |
NZ$ 50 | CHF 27,346 |
NZ$ 100 | CHF 54,691 |
NZ$ 250 | CHF 136,73 |
NZ$ 500 | CHF 273,46 |
NZ$ 1.000 | CHF 546,91 |
NZ$ 5.000 | CHF 2.734,56 |
NZ$ 10.000 | CHF 5.469,12 |
NZ$ 25.000 | CHF 13.673 |
NZ$ 50.000 | CHF 27.346 |
NZ$ 100.000 | CHF 54.691 |
NZ$ 500.000 | CHF 273.456 |