Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CHF Đảo
NZ$
=
CHF
14/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,5348 CHF 0,5464 0,68%
3 tháng CHF 0,5348 CHF 0,5492 1,54%
1 năm CHF 0,5188 CHF 0,5662 1,94%
2 năm CHF 0,5188 CHF 0,6338 13,31%
3 năm CHF 0,5188 CHF 0,6615 15,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
NZ$ 1CHF 0,5469
NZ$ 5CHF 2,7346
NZ$ 10CHF 5,4691
NZ$ 25CHF 13,673
NZ$ 50CHF 27,346
NZ$ 100CHF 54,691
NZ$ 250CHF 136,73
NZ$ 500CHF 273,46
NZ$ 1.000CHF 546,91
NZ$ 5.000CHF 2.734,56
NZ$ 10.000CHF 5.469,12
NZ$ 25.000CHF 13.673
NZ$ 50.000CHF 27.346
NZ$ 100.000CHF 54.691
NZ$ 500.000CHF 273.456