Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 4,0267 | S/ 4,1403 | 0,16% |
3 tháng | S/ 4,0267 | S/ 4,3959 | 6,98% |
1 năm | S/ 4,0214 | S/ 4,4273 | 0,64% |
2 năm | S/ 3,7379 | S/ 4,4273 | 5,72% |
3 năm | S/ 3,7379 | S/ 4,5102 | 3,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Nuevo sol Peru (PEN) |
CHF 1 | S/ 4,0746 |
CHF 5 | S/ 20,373 |
CHF 10 | S/ 40,746 |
CHF 25 | S/ 101,87 |
CHF 50 | S/ 203,73 |
CHF 100 | S/ 407,46 |
CHF 250 | S/ 1.018,66 |
CHF 500 | S/ 2.037,32 |
CHF 1.000 | S/ 4.074,64 |
CHF 5.000 | S/ 20.373 |
CHF 10.000 | S/ 40.746 |
CHF 25.000 | S/ 101.866 |
CHF 50.000 | S/ 203.732 |
CHF 100.000 | S/ 407.464 |
CHF 500.000 | S/ 2.037.320 |