Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,2415 | CHF 0,2483 | 1,08% |
3 tháng | CHF 0,2275 | CHF 0,2483 | 6,69% |
1 năm | CHF 0,2259 | CHF 0,2487 | 1,56% |
2 năm | CHF 0,2259 | CHF 0,2675 | 6,55% |
3 năm | CHF 0,2217 | CHF 0,2675 | 2,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
S/ 100 | CHF 24,376 |
S/ 500 | CHF 121,88 |
S/ 1.000 | CHF 243,76 |
S/ 2.500 | CHF 609,40 |
S/ 5.000 | CHF 1.218,80 |
S/ 10.000 | CHF 2.437,59 |
S/ 25.000 | CHF 6.093,98 |
S/ 50.000 | CHF 12.188 |
S/ 100.000 | CHF 24.376 |
S/ 500.000 | CHF 121.880 |
S/ 1.000.000 | CHF 243.759 |
S/ 2.500.000 | CHF 609.398 |
S/ 5.000.000 | CHF 1.218.797 |
S/ 10.000.000 | CHF 2.437.593 |
S/ 50.000.000 | CHF 12.187.966 |