Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / PKR Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 303,35 306,95 0,38%
3 tháng 303,35 318,92 3,06%
1 năm 303,35 348,53 4,98%
2 năm 190,86 348,53 60,34%
3 năm 167,30 348,53 81,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rupee Pakistan (PKR)
CHF 1 306,97
CHF 5 1.534,86
CHF 10 3.069,73
CHF 25 7.674,32
CHF 50 15.349
CHF 100 30.697
CHF 250 76.743
CHF 500 153.486
CHF 1.000 306.973
CHF 5.000 1.534.863
CHF 10.000 3.069.727
CHF 25.000 7.674.317
CHF 50.000 15.348.634
CHF 100.000 30.697.268
CHF 500.000 153.486.341