Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,003244 | CHF 0,003296 | 0,27% |
3 tháng | CHF 0,003136 | CHF 0,003296 | 3,50% |
1 năm | CHF 0,002869 | CHF 0,003296 | 3,34% |
2 năm | CHF 0,002869 | CHF 0,005079 | 35,70% |
3 năm | CHF 0,002869 | CHF 0,005904 | 44,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₨ 1.000 | CHF 3,2640 |
₨ 5.000 | CHF 16,320 |
₨ 10.000 | CHF 32,640 |
₨ 25.000 | CHF 81,599 |
₨ 50.000 | CHF 163,20 |
₨ 100.000 | CHF 326,40 |
₨ 250.000 | CHF 815,99 |
₨ 500.000 | CHF 1.631,98 |
₨ 1.000.000 | CHF 3.263,96 |
₨ 5.000.000 | CHF 16.320 |
₨ 10.000.000 | CHF 32.640 |
₨ 25.000.000 | CHF 81.599 |
₨ 50.000.000 | CHF 163.198 |
₨ 100.000.000 | CHF 326.396 |
₨ 500.000.000 | CHF 1.631.978 |