Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 4,3529 | zł 4,4858 | 1,04% |
3 tháng | zł 4,3341 | zł 4,5864 | 4,10% |
1 năm | zł 4,3341 | zł 4,8905 | 4,93% |
2 năm | zł 4,3341 | zł 5,1110 | 1,60% |
3 năm | zł 4,0622 | zł 5,1110 | 6,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
CHF 1 | zł 4,4113 |
CHF 5 | zł 22,056 |
CHF 10 | zł 44,113 |
CHF 25 | zł 110,28 |
CHF 50 | zł 220,56 |
CHF 100 | zł 441,13 |
CHF 250 | zł 1.102,81 |
CHF 500 | zł 2.205,63 |
CHF 1.000 | zł 4.411,25 |
CHF 5.000 | zł 22.056 |
CHF 10.000 | zł 44.113 |
CHF 25.000 | zł 110.281 |
CHF 50.000 | zł 220.563 |
CHF 100.000 | zł 441.125 |
CHF 500.000 | zł 2.205.626 |