Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / PLN Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,3529 4,4858 1,04%
3 tháng 4,3341 4,5864 4,10%
1 năm 4,3341 4,8905 4,93%
2 năm 4,3341 5,1110 1,60%
3 năm 4,0622 5,1110 6,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Złoty Ba Lan (PLN)
CHF 1 4,4113
CHF 5 22,056
CHF 10 44,113
CHF 25 110,28
CHF 50 220,56
CHF 100 441,13
CHF 250 1.102,81
CHF 500 2.205,63
CHF 1.000 4.411,25
CHF 5.000 22.056
CHF 10.000 44.113
CHF 25.000 110.281
CHF 50.000 220.563
CHF 100.000 441.125
CHF 500.000 2.205.626