Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,2229 | CHF 0,2307 | 1,48% |
3 tháng | CHF 0,2180 | CHF 0,2307 | 4,26% |
1 năm | CHF 0,2045 | CHF 0,2307 | 5,65% |
2 năm | CHF 0,1957 | CHF 0,2307 | 1,19% |
3 năm | CHF 0,1957 | CHF 0,2462 | 5,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
zł 100 | CHF 22,769 |
zł 500 | CHF 113,85 |
zł 1.000 | CHF 227,69 |
zł 2.500 | CHF 569,24 |
zł 5.000 | CHF 1.138,47 |
zł 10.000 | CHF 2.276,94 |
zł 25.000 | CHF 5.692,36 |
zł 50.000 | CHF 11.385 |
zł 100.000 | CHF 22.769 |
zł 500.000 | CHF 113.847 |
zł 1.000.000 | CHF 227.694 |
zł 2.500.000 | CHF 569.236 |
zł 5.000.000 | CHF 1.138.472 |
zł 10.000.000 | CHF 2.276.945 |
zł 50.000.000 | CHF 11.384.723 |