Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / CHF Đảo
=
CHF
09/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,2229 CHF 0,2307 1,48%
3 tháng CHF 0,2180 CHF 0,2307 4,26%
1 năm CHF 0,2045 CHF 0,2307 5,65%
2 năm CHF 0,1957 CHF 0,2307 1,19%
3 năm CHF 0,1957 CHF 0,2462 5,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Franc Thụy Sĩ (CHF)
100CHF 22,769
500CHF 113,85
1.000CHF 227,69
2.500CHF 569,24
5.000CHF 1.138,47
10.000CHF 2.276,94
25.000CHF 5.692,36
50.000CHF 11.385
100.000CHF 22.769
500.000CHF 113.847
1.000.000CHF 227.694
2.500.000CHF 569.236
5.000.000CHF 1.138.472
10.000.000CHF 2.276.945
50.000.000CHF 11.384.723