Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / QAR Đảo
CHF
=
ر.ق
13/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 3,9514 ر.ق 4,0197 0,71%
3 tháng ر.ق 3,9514 ر.ق 4,1536 2,16%
1 năm ر.ق 3,9443 ر.ق 4,3480 1,17%
2 năm ر.ق 3,5929 ر.ق 4,3480 10,72%
3 năm ر.ق 3,5929 ر.ق 4,3480 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Riyal Qatar (QAR)
CHF 1ر.ق 4,0198
CHF 5ر.ق 20,099
CHF 10ر.ق 40,198
CHF 25ر.ق 100,49
CHF 50ر.ق 200,99
CHF 100ر.ق 401,98
CHF 250ر.ق 1.004,95
CHF 500ر.ق 2.009,89
CHF 1.000ر.ق 4.019,78
CHF 5.000ر.ق 20.099
CHF 10.000ر.ق 40.198
CHF 25.000ر.ق 100.495
CHF 50.000ر.ق 200.989
CHF 100.000ر.ق 401.978
CHF 500.000ر.ق 2.009.892