Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 3,9514 | ر.ق 4,0197 | 0,71% |
3 tháng | ر.ق 3,9514 | ر.ق 4,1536 | 2,16% |
1 năm | ر.ق 3,9443 | ر.ق 4,3480 | 1,17% |
2 năm | ر.ق 3,5929 | ر.ق 4,3480 | 10,72% |
3 năm | ر.ق 3,5929 | ر.ق 4,3480 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Riyal Qatar (QAR) |
CHF 1 | ر.ق 4,0198 |
CHF 5 | ر.ق 20,099 |
CHF 10 | ر.ق 40,198 |
CHF 25 | ر.ق 100,49 |
CHF 50 | ر.ق 200,99 |
CHF 100 | ر.ق 401,98 |
CHF 250 | ر.ق 1.004,95 |
CHF 500 | ر.ق 2.009,89 |
CHF 1.000 | ر.ق 4.019,78 |
CHF 5.000 | ر.ق 20.099 |
CHF 10.000 | ر.ق 40.198 |
CHF 25.000 | ر.ق 100.495 |
CHF 50.000 | ر.ق 200.989 |
CHF 100.000 | ر.ق 401.978 |
CHF 500.000 | ر.ق 2.009.892 |