Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CHF Đảo
ر.ق
=
CHF
07/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,2480 CHF 0,2531 0,17%
3 tháng CHF 0,2400 CHF 0,2531 3,86%
1 năm CHF 0,2300 CHF 0,2535 2,12%
2 năm CHF 0,2300 CHF 0,2783 8,61%
3 năm CHF 0,2300 CHF 0,2783 0,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
ر.ق 100CHF 24,957
ر.ق 500CHF 124,79
ر.ق 1.000CHF 249,57
ر.ق 2.500CHF 623,93
ر.ق 5.000CHF 1.247,85
ر.ق 10.000CHF 2.495,70
ر.ق 25.000CHF 6.239,25
ر.ق 50.000CHF 12.479
ر.ق 100.000CHF 24.957
ر.ق 500.000CHF 124.785
ر.ق 1.000.000CHF 249.570
ر.ق 2.500.000CHF 623.925
ر.ق 5.000.000CHF 1.247.850
ر.ق 10.000.000CHF 2.495.701
ر.ق 50.000.000CHF 12.478.504