Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / RON Đảo
CHF
=
RON
13/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 5,0623 RON 5,1439 0,40%
3 tháng RON 5,0512 RON 5,2487 2,85%
1 năm RON 5,0502 RON 5,3492 0,50%
2 năm RON 4,7191 RON 5,3492 7,76%
3 năm RON 4,4747 RON 5,3492 13,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Leu Romania (RON)
CHF 1RON 5,0813
CHF 5RON 25,406
CHF 10RON 50,813
CHF 25RON 127,03
CHF 50RON 254,06
CHF 100RON 508,13
CHF 250RON 1.270,32
CHF 500RON 2.540,64
CHF 1.000RON 5.081,27
CHF 5.000RON 25.406
CHF 10.000RON 50.813
CHF 25.000RON 127.032
CHF 50.000RON 254.064
CHF 100.000RON 508.127
CHF 500.000RON 2.540.635