Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 5,0623 | RON 5,1439 | 0,40% |
3 tháng | RON 5,0512 | RON 5,2487 | 2,85% |
1 năm | RON 5,0502 | RON 5,3492 | 0,50% |
2 năm | RON 4,7191 | RON 5,3492 | 7,76% |
3 năm | RON 4,4747 | RON 5,3492 | 13,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Leu Romania (RON) |
CHF 1 | RON 5,0813 |
CHF 5 | RON 25,406 |
CHF 10 | RON 50,813 |
CHF 25 | RON 127,03 |
CHF 50 | RON 254,06 |
CHF 100 | RON 508,13 |
CHF 250 | RON 1.270,32 |
CHF 500 | RON 2.540,64 |
CHF 1.000 | RON 5.081,27 |
CHF 5.000 | RON 25.406 |
CHF 10.000 | RON 50.813 |
CHF 25.000 | RON 127.032 |
CHF 50.000 | RON 254.064 |
CHF 100.000 | RON 508.127 |
CHF 500.000 | RON 2.540.635 |