Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CHF Đảo
RON
=
CHF
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1944 CHF 0,1975 0,26%
3 tháng CHF 0,1895 CHF 0,1980 3,63%
1 năm CHF 0,1863 CHF 0,1981 0,84%
2 năm CHF 0,1863 CHF 0,2119 6,95%
3 năm CHF 0,1863 CHF 0,2235 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Franc Thụy Sĩ (CHF)
RON 100CHF 19,599
RON 500CHF 97,995
RON 1.000CHF 195,99
RON 2.500CHF 489,98
RON 5.000CHF 979,95
RON 10.000CHF 1.959,91
RON 25.000CHF 4.899,77
RON 50.000CHF 9.799,54
RON 100.000CHF 19.599
RON 500.000CHF 97.995
RON 1.000.000CHF 195.991
RON 2.500.000CHF 489.977
RON 5.000.000CHF 979.954
RON 10.000.000CHF 1.959.909
RON 50.000.000CHF 9.799.544