Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1944 | CHF 0,1975 | 0,26% |
3 tháng | CHF 0,1895 | CHF 0,1980 | 3,63% |
1 năm | CHF 0,1863 | CHF 0,1981 | 0,84% |
2 năm | CHF 0,1863 | CHF 0,2119 | 6,95% |
3 năm | CHF 0,1863 | CHF 0,2235 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
RON 100 | CHF 19,599 |
RON 500 | CHF 97,995 |
RON 1.000 | CHF 195,99 |
RON 2.500 | CHF 489,98 |
RON 5.000 | CHF 979,95 |
RON 10.000 | CHF 1.959,91 |
RON 25.000 | CHF 4.899,77 |
RON 50.000 | CHF 9.799,54 |
RON 100.000 | CHF 19.599 |
RON 500.000 | CHF 97.995 |
RON 1.000.000 | CHF 195.991 |
RON 2.500.000 | CHF 489.977 |
RON 5.000.000 | CHF 979.954 |
RON 10.000.000 | CHF 1.959.909 |
RON 50.000.000 | CHF 9.799.544 |