Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 119,13 | дин 121,09 | 0,18% |
3 tháng | дин 119,04 | дин 124,26 | 3,54% |
1 năm | дин 119,04 | дин 126,45 | 0,18% |
2 năm | дин 112,05 | дин 126,45 | 6,42% |
3 năm | дин 106,84 | дин 126,45 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dinar Serbia (RSD) |
CHF 1 | дин 120,07 |
CHF 5 | дин 600,34 |
CHF 10 | дин 1.200,67 |
CHF 25 | дин 3.001,69 |
CHF 50 | дин 6.003,37 |
CHF 100 | дин 12.007 |
CHF 250 | дин 30.017 |
CHF 500 | дин 60.034 |
CHF 1.000 | дин 120.067 |
CHF 5.000 | дин 600.337 |
CHF 10.000 | дин 1.200.674 |
CHF 25.000 | дин 3.001.686 |
CHF 50.000 | дин 6.003.372 |
CHF 100.000 | дин 12.006.744 |
CHF 500.000 | дин 60.033.721 |