Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / RSD Đảo
CHF
=
дин
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 119,13 дин 121,09 0,18%
3 tháng дин 119,04 дин 124,26 3,54%
1 năm дин 119,04 дин 126,45 0,18%
2 năm дин 112,05 дин 126,45 6,42%
3 năm дин 106,84 дин 126,45 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Dinar Serbia (RSD)
CHF 1дин 120,07
CHF 5дин 600,34
CHF 10дин 1.200,67
CHF 25дин 3.001,69
CHF 50дин 6.003,37
CHF 100дин 12.007
CHF 250дин 30.017
CHF 500дин 60.034
CHF 1.000дин 120.067
CHF 5.000дин 600.337
CHF 10.000дин 1.200.674
CHF 25.000дин 3.001.686
CHF 50.000дин 6.003.372
CHF 100.000дин 12.006.744
CHF 500.000дин 60.033.721