Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,008258 | CHF 0,008394 | 1,17% |
3 tháng | CHF 0,008101 | CHF 0,008401 | 3,40% |
1 năm | CHF 0,007908 | CHF 0,008401 | 0,86% |
2 năm | CHF 0,007908 | CHF 0,008924 | 6,06% |
3 năm | CHF 0,007908 | CHF 0,009360 | 10,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
дин 1.000 | CHF 8,4093 |
дин 5.000 | CHF 42,047 |
дин 10.000 | CHF 84,093 |
дин 25.000 | CHF 210,23 |
дин 50.000 | CHF 420,47 |
дин 100.000 | CHF 840,93 |
дин 250.000 | CHF 2.102,33 |
дин 500.000 | CHF 4.204,66 |
дин 1.000.000 | CHF 8.409,31 |
дин 5.000.000 | CHF 42.047 |
дин 10.000.000 | CHF 84.093 |
дин 25.000.000 | CHF 210.233 |
дин 50.000.000 | CHF 420.466 |
дин 100.000.000 | CHF 840.931 |
дин 500.000.000 | CHF 4.204.657 |