Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / CHF Đảo
дин
=
CHF
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,008258 CHF 0,008394 1,17%
3 tháng CHF 0,008101 CHF 0,008401 3,40%
1 năm CHF 0,007908 CHF 0,008401 0,86%
2 năm CHF 0,007908 CHF 0,008924 6,06%
3 năm CHF 0,007908 CHF 0,009360 10,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
дин 1.000CHF 8,4093
дин 5.000CHF 42,047
дин 10.000CHF 84,093
дин 25.000CHF 210,23
дин 50.000CHF 420,47
дин 100.000CHF 840,93
дин 250.000CHF 2.102,33
дин 500.000CHF 4.204,66
дин 1.000.000CHF 8.409,31
дин 5.000.000CHF 42.047
дин 10.000.000CHF 84.093
дин 25.000.000CHF 210.233
дин 50.000.000CHF 420.466
дин 100.000.000CHF 840.931
дин 500.000.000CHF 4.204.657