Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 14,790 | SRe 15,478 | 0,28% |
3 tháng | SRe 14,709 | SRe 15,724 | 2,12% |
1 năm | SRe 13,738 | SRe 16,802 | 0,82% |
2 năm | SRe 12,606 | SRe 16,802 | 7,43% |
3 năm | SRe 12,606 | SRe 18,444 | 18,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupee Seychelles (SCR) |
CHF 1 | SRe 14,970 |
CHF 5 | SRe 74,851 |
CHF 10 | SRe 149,70 |
CHF 25 | SRe 374,25 |
CHF 50 | SRe 748,51 |
CHF 100 | SRe 1.497,02 |
CHF 250 | SRe 3.742,54 |
CHF 500 | SRe 7.485,08 |
CHF 1.000 | SRe 14.970 |
CHF 5.000 | SRe 74.851 |
CHF 10.000 | SRe 149.702 |
CHF 25.000 | SRe 374.254 |
CHF 50.000 | SRe 748.508 |
CHF 100.000 | SRe 1.497.017 |
CHF 500.000 | SRe 7.485.084 |