Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 14,709 | SRe 15,478 | 2,31% |
3 tháng | SRe 14,709 | SRe 15,736 | 2,24% |
1 năm | SRe 13,738 | SRe 16,802 | 3,26% |
2 năm | SRe 12,606 | SRe 16,802 | 9,74% |
3 năm | SRe 12,606 | SRe 18,444 | 11,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupee Seychelles (SCR) |
CHF 1 | SRe 15,150 |
CHF 5 | SRe 75,750 |
CHF 10 | SRe 151,50 |
CHF 25 | SRe 378,75 |
CHF 50 | SRe 757,50 |
CHF 100 | SRe 1.515,00 |
CHF 250 | SRe 3.787,51 |
CHF 500 | SRe 7.575,02 |
CHF 1.000 | SRe 15.150 |
CHF 5.000 | SRe 75.750 |
CHF 10.000 | SRe 151.500 |
CHF 25.000 | SRe 378.751 |
CHF 50.000 | SRe 757.502 |
CHF 100.000 | SRe 1.515.003 |
CHF 500.000 | SRe 7.575.016 |