Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / SCR Đảo
CHF
=
SRe
13/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 14,709 SRe 15,478 2,31%
3 tháng SRe 14,709 SRe 15,736 2,24%
1 năm SRe 13,738 SRe 16,802 3,26%
2 năm SRe 12,606 SRe 16,802 9,74%
3 năm SRe 12,606 SRe 18,444 11,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rupee Seychelles (SCR)
CHF 1SRe 15,150
CHF 5SRe 75,750
CHF 10SRe 151,50
CHF 25SRe 378,75
CHF 50SRe 757,50
CHF 100SRe 1.515,00
CHF 250SRe 3.787,51
CHF 500SRe 7.575,02
CHF 1.000SRe 15.150
CHF 5.000SRe 75.750
CHF 10.000SRe 151.500
CHF 25.000SRe 378.751
CHF 50.000SRe 757.502
CHF 100.000SRe 1.515.003
CHF 500.000SRe 7.575.016