Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,06461 | CHF 0,06799 | 0,86% |
3 tháng | CHF 0,06355 | CHF 0,06799 | 4,21% |
1 năm | CHF 0,05952 | CHF 0,07279 | 1,02% |
2 năm | CHF 0,05952 | CHF 0,07933 | 6,67% |
3 năm | CHF 0,05422 | CHF 0,07933 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
SRe 100 | CHF 6,7071 |
SRe 500 | CHF 33,535 |
SRe 1.000 | CHF 67,071 |
SRe 2.500 | CHF 167,68 |
SRe 5.000 | CHF 335,35 |
SRe 10.000 | CHF 670,71 |
SRe 25.000 | CHF 1.676,77 |
SRe 50.000 | CHF 3.353,55 |
SRe 100.000 | CHF 6.707,10 |
SRe 500.000 | CHF 33.535 |
SRe 1.000.000 | CHF 67.071 |
SRe 2.500.000 | CHF 167.677 |
SRe 5.000.000 | CHF 335.355 |
SRe 10.000.000 | CHF 670.710 |
SRe 50.000.000 | CHF 3.353.548 |