Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / SEK Đảo
CHF
=
kr
13/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 11,876 kr 12,072 0,85%
3 tháng kr 11,647 kr 12,072 0,49%
1 năm kr 11,572 kr 12,516 3,50%
2 năm kr 9,9766 kr 12,516 19,40%
3 năm kr 9,1844 kr 12,516 29,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Krona Thụy Điển (SEK)
CHF 1kr 11,950
CHF 5kr 59,750
CHF 10kr 119,50
CHF 25kr 298,75
CHF 50kr 597,50
CHF 100kr 1.194,99
CHF 250kr 2.987,48
CHF 500kr 5.974,95
CHF 1.000kr 11.950
CHF 5.000kr 59.750
CHF 10.000kr 119.499
CHF 25.000kr 298.748
CHF 50.000kr 597.495
CHF 100.000kr 1.194.991
CHF 500.000kr 5.974.954