Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 11,876 | kr 12,072 | 0,85% |
3 tháng | kr 11,647 | kr 12,072 | 0,49% |
1 năm | kr 11,572 | kr 12,516 | 3,50% |
2 năm | kr 9,9766 | kr 12,516 | 19,40% |
3 năm | kr 9,1844 | kr 12,516 | 29,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
CHF 1 | kr 11,950 |
CHF 5 | kr 59,750 |
CHF 10 | kr 119,50 |
CHF 25 | kr 298,75 |
CHF 50 | kr 597,50 |
CHF 100 | kr 1.194,99 |
CHF 250 | kr 2.987,48 |
CHF 500 | kr 5.974,95 |
CHF 1.000 | kr 11.950 |
CHF 5.000 | kr 59.750 |
CHF 10.000 | kr 119.499 |
CHF 25.000 | kr 298.748 |
CHF 50.000 | kr 597.495 |
CHF 100.000 | kr 1.194.991 |
CHF 500.000 | kr 5.974.954 |