Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CHF Đảo
kr
=
CHF
08/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,08284 CHF 0,08570 2,26%
3 tháng CHF 0,08284 CHF 0,08586 0,17%
1 năm CHF 0,07990 CHF 0,08769 4,49%
2 năm CHF 0,07990 CHF 0,1002 15,82%
3 năm CHF 0,07990 CHF 0,1089 22,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Franc Thụy Sĩ (CHF)
kr 100CHF 8,3441
kr 500CHF 41,721
kr 1.000CHF 83,441
kr 2.500CHF 208,60
kr 5.000CHF 417,21
kr 10.000CHF 834,41
kr 25.000CHF 2.086,03
kr 50.000CHF 4.172,07
kr 100.000CHF 8.344,14
kr 500.000CHF 41.721
kr 1.000.000CHF 83.441
kr 2.500.000CHF 208.603
kr 5.000.000CHF 417.207
kr 10.000.000CHF 834.414
kr 50.000.000CHF 4.172.069