Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,08284 | CHF 0,08570 | 2,26% |
3 tháng | CHF 0,08284 | CHF 0,08586 | 0,17% |
1 năm | CHF 0,07990 | CHF 0,08769 | 4,49% |
2 năm | CHF 0,07990 | CHF 0,1002 | 15,82% |
3 năm | CHF 0,07990 | CHF 0,1089 | 22,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
kr 100 | CHF 8,3441 |
kr 500 | CHF 41,721 |
kr 1.000 | CHF 83,441 |
kr 2.500 | CHF 208,60 |
kr 5.000 | CHF 417,21 |
kr 10.000 | CHF 834,41 |
kr 25.000 | CHF 2.086,03 |
kr 50.000 | CHF 4.172,07 |
kr 100.000 | CHF 8.344,14 |
kr 500.000 | CHF 41.721 |
kr 1.000.000 | CHF 83.441 |
kr 2.500.000 | CHF 208.603 |
kr 5.000.000 | CHF 417.207 |
kr 10.000.000 | CHF 834.414 |
kr 50.000.000 | CHF 4.172.069 |