Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 1,4817 | S$ 1,4992 | 0,62% |
3 tháng | S$ 1,4817 | S$ 1,5369 | 2,88% |
1 năm | S$ 1,4793 | S$ 1,5760 | 0,48% |
2 năm | S$ 1,3879 | S$ 1,5760 | 6,62% |
3 năm | S$ 1,3879 | S$ 1,5760 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Singapore (SGD) |
CHF 1 | S$ 1,4939 |
CHF 5 | S$ 7,4696 |
CHF 10 | S$ 14,939 |
CHF 25 | S$ 37,348 |
CHF 50 | S$ 74,696 |
CHF 100 | S$ 149,39 |
CHF 250 | S$ 373,48 |
CHF 500 | S$ 746,96 |
CHF 1.000 | S$ 1.493,93 |
CHF 5.000 | S$ 7.469,63 |
CHF 10.000 | S$ 14.939 |
CHF 25.000 | S$ 37.348 |
CHF 50.000 | S$ 74.696 |
CHF 100.000 | S$ 149.393 |
CHF 500.000 | S$ 746.963 |