Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,6670 | CHF 0,6741 | 0,28% |
3 tháng | CHF 0,6408 | CHF 0,6741 | 4,05% |
1 năm | CHF 0,6345 | CHF 0,6760 | 0,06% |
2 năm | CHF 0,6345 | CHF 0,7205 | 4,58% |
3 năm | CHF 0,6345 | CHF 0,7205 | 2,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
S$ 1 | CHF 0,6695 |
S$ 5 | CHF 3,3477 |
S$ 10 | CHF 6,6955 |
S$ 25 | CHF 16,739 |
S$ 50 | CHF 33,477 |
S$ 100 | CHF 66,955 |
S$ 250 | CHF 167,39 |
S$ 500 | CHF 334,77 |
S$ 1.000 | CHF 669,55 |
S$ 5.000 | CHF 3.347,75 |
S$ 10.000 | CHF 6.695,49 |
S$ 25.000 | CHF 16.739 |
S$ 50.000 | CHF 33.477 |
S$ 100.000 | CHF 66.955 |
S$ 500.000 | CHF 334.775 |