Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 621,84 | SOS 633,58 | 0,94% |
3 tháng | SOS 621,84 | SOS 652,58 | 3,73% |
1 năm | SOS 594,58 | SOS 684,90 | 1,37% |
2 năm | SOS 561,73 | SOS 684,90 | 7,37% |
3 năm | SOS 561,73 | SOS 684,90 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Shilling Somalia (SOS) |
CHF 1 | SOS 630,83 |
CHF 5 | SOS 3.154,16 |
CHF 10 | SOS 6.308,32 |
CHF 25 | SOS 15.771 |
CHF 50 | SOS 31.542 |
CHF 100 | SOS 63.083 |
CHF 250 | SOS 157.708 |
CHF 500 | SOS 315.416 |
CHF 1.000 | SOS 630.832 |
CHF 5.000 | SOS 3.154.158 |
CHF 10.000 | SOS 6.308.315 |
CHF 25.000 | SOS 15.770.788 |
CHF 50.000 | SOS 31.541.576 |
CHF 100.000 | SOS 63.083.152 |
CHF 500.000 | SOS 315.415.758 |