Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / SOS Đảo
CHF
=
SOS
13/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 621,84 SOS 633,58 0,94%
3 tháng SOS 621,84 SOS 652,58 3,73%
1 năm SOS 594,58 SOS 684,90 1,37%
2 năm SOS 561,73 SOS 684,90 7,37%
3 năm SOS 561,73 SOS 684,90 2,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Shilling Somalia (SOS)
CHF 1SOS 630,83
CHF 5SOS 3.154,16
CHF 10SOS 6.308,32
CHF 25SOS 15.771
CHF 50SOS 31.542
CHF 100SOS 63.083
CHF 250SOS 157.708
CHF 500SOS 315.416
CHF 1.000SOS 630.832
CHF 5.000SOS 3.154.158
CHF 10.000SOS 6.308.315
CHF 25.000SOS 15.770.788
CHF 50.000SOS 31.541.576
CHF 100.000SOS 63.083.152
CHF 500.000SOS 315.415.758