Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,001584 | CHF 0,001608 | 0,31% |
3 tháng | CHF 0,001532 | CHF 0,001608 | 3,09% |
1 năm | CHF 0,001469 | CHF 0,001682 | 0,69% |
2 năm | CHF 0,001469 | CHF 0,001780 | 8,36% |
3 năm | CHF 0,001469 | CHF 0,001780 | 1,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
SOS 1.000 | CHF 1,5819 |
SOS 5.000 | CHF 7,9095 |
SOS 10.000 | CHF 15,819 |
SOS 25.000 | CHF 39,548 |
SOS 50.000 | CHF 79,095 |
SOS 100.000 | CHF 158,19 |
SOS 250.000 | CHF 395,48 |
SOS 500.000 | CHF 790,95 |
SOS 1.000.000 | CHF 1.581,91 |
SOS 5.000.000 | CHF 7.909,55 |
SOS 10.000.000 | CHF 15.819 |
SOS 25.000.000 | CHF 39.548 |
SOS 50.000.000 | CHF 79.095 |
SOS 100.000.000 | CHF 158.191 |
SOS 500.000.000 | CHF 790.955 |