Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 20,285 | L 21,075 | 1,42% |
3 tháng | L 20,285 | L 21,942 | 5,03% |
1 năm | L 20,275 | L 22,142 | 5,85% |
2 năm | L 15,641 | L 22,142 | 27,04% |
3 năm | L 15,016 | L 22,142 | 30,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
CHF 1 | L 20,227 |
CHF 5 | L 101,14 |
CHF 10 | L 202,27 |
CHF 25 | L 505,68 |
CHF 50 | L 1.011,35 |
CHF 100 | L 2.022,70 |
CHF 250 | L 5.056,75 |
CHF 500 | L 10.114 |
CHF 1.000 | L 20.227 |
CHF 5.000 | L 101.135 |
CHF 10.000 | L 202.270 |
CHF 25.000 | L 505.675 |
CHF 50.000 | L 1.011.350 |
CHF 100.000 | L 2.022.700 |
CHF 500.000 | L 10.113.502 |