Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,04745 | CHF 0,04930 | 1,44% |
3 tháng | CHF 0,04557 | CHF 0,04930 | 5,30% |
1 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,04932 | 6,22% |
2 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,06393 | 21,29% |
3 năm | CHF 0,04516 | CHF 0,06660 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
L 100 | CHF 4,9439 |
L 500 | CHF 24,719 |
L 1.000 | CHF 49,439 |
L 2.500 | CHF 123,60 |
L 5.000 | CHF 247,19 |
L 10.000 | CHF 494,39 |
L 25.000 | CHF 1.235,97 |
L 50.000 | CHF 2.471,94 |
L 100.000 | CHF 4.943,88 |
L 500.000 | CHF 24.719 |
L 1.000.000 | CHF 49.439 |
L 2.500.000 | CHF 123.597 |
L 5.000.000 | CHF 247.194 |
L 10.000.000 | CHF 494.388 |
L 50.000.000 | CHF 2.471.938 |