Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / THB Đảo
CHF
=
฿
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 39,963 ฿ 40,656 0,98%
3 tháng ฿ 39,963 ฿ 40,992 1,24%
1 năm ฿ 37,692 ฿ 41,281 7,32%
2 năm ฿ 34,624 ฿ 41,281 15,71%
3 năm ฿ 34,214 ฿ 41,281 17,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Baht Thái (THB)
CHF 1฿ 40,476
CHF 5฿ 202,38
CHF 10฿ 404,76
CHF 25฿ 1.011,89
CHF 50฿ 2.023,78
CHF 100฿ 4.047,55
CHF 250฿ 10.119
CHF 500฿ 20.238
CHF 1.000฿ 40.476
CHF 5.000฿ 202.378
CHF 10.000฿ 404.755
CHF 25.000฿ 1.011.888
CHF 50.000฿ 2.023.776
CHF 100.000฿ 4.047.552
CHF 500.000฿ 20.237.761