Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02460 | CHF 0,02502 | 0,31% |
3 tháng | CHF 0,02433 | CHF 0,02502 | 1,39% |
1 năm | CHF 0,02422 | CHF 0,02653 | 5,54% |
2 năm | CHF 0,02422 | CHF 0,02888 | 12,91% |
3 năm | CHF 0,02422 | CHF 0,02937 | 15,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
฿ 100 | CHF 2,4721 |
฿ 500 | CHF 12,360 |
฿ 1.000 | CHF 24,721 |
฿ 2.500 | CHF 61,802 |
฿ 5.000 | CHF 123,60 |
฿ 10.000 | CHF 247,21 |
฿ 25.000 | CHF 618,02 |
฿ 50.000 | CHF 1.236,04 |
฿ 100.000 | CHF 2.472,07 |
฿ 500.000 | CHF 12.360 |
฿ 1.000.000 | CHF 24.721 |
฿ 2.500.000 | CHF 61.802 |
฿ 5.000.000 | CHF 123.604 |
฿ 10.000.000 | CHF 247.207 |
฿ 50.000.000 | CHF 1.236.037 |