Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CHF Đảo
฿
=
CHF
03/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,02460 CHF 0,02502 0,31%
3 tháng CHF 0,02433 CHF 0,02502 1,39%
1 năm CHF 0,02422 CHF 0,02653 5,54%
2 năm CHF 0,02422 CHF 0,02888 12,91%
3 năm CHF 0,02422 CHF 0,02937 15,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Franc Thụy Sĩ (CHF)
฿ 100CHF 2,4721
฿ 500CHF 12,360
฿ 1.000CHF 24,721
฿ 2.500CHF 61,802
฿ 5.000CHF 123,60
฿ 10.000CHF 247,21
฿ 25.000CHF 618,02
฿ 50.000CHF 1.236,04
฿ 100.000CHF 2.472,07
฿ 500.000CHF 12.360
฿ 1.000.000CHF 24.721
฿ 2.500.000CHF 61.802
฿ 5.000.000CHF 123.604
฿ 10.000.000CHF 247.207
฿ 50.000.000CHF 1.236.037