Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 3,4079 | DT 3,4800 | 1,32% |
3 tháng | DT 3,4079 | DT 3,5644 | 2,59% |
1 năm | DT 3,3927 | DT 3,6612 | 1,63% |
2 năm | DT 3,0566 | DT 3,6612 | 12,97% |
3 năm | DT 3,0002 | DT 3,6612 | 14,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dinar Tunisia (TND) |
CHF 1 | DT 3,4513 |
CHF 5 | DT 17,257 |
CHF 10 | DT 34,513 |
CHF 25 | DT 86,283 |
CHF 50 | DT 172,57 |
CHF 100 | DT 345,13 |
CHF 250 | DT 862,83 |
CHF 500 | DT 1.725,65 |
CHF 1.000 | DT 3.451,31 |
CHF 5.000 | DT 17.257 |
CHF 10.000 | DT 34.513 |
CHF 25.000 | DT 86.283 |
CHF 50.000 | DT 172.565 |
CHF 100.000 | DT 345.131 |
CHF 500.000 | DT 1.725.655 |