Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TND Đảo
CHF
=
DT
13/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,4079 DT 3,4800 1,32%
3 tháng DT 3,4079 DT 3,5644 2,59%
1 năm DT 3,3927 DT 3,6612 1,63%
2 năm DT 3,0566 DT 3,6612 12,97%
3 năm DT 3,0002 DT 3,6612 14,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Dinar Tunisia (TND)
CHF 1DT 3,4513
CHF 5DT 17,257
CHF 10DT 34,513
CHF 25DT 86,283
CHF 50DT 172,57
CHF 100DT 345,13
CHF 250DT 862,83
CHF 500DT 1.725,65
CHF 1.000DT 3.451,31
CHF 5.000DT 17.257
CHF 10.000DT 34.513
CHF 25.000DT 86.283
CHF 50.000DT 172.565
CHF 100.000DT 345.131
CHF 500.000DT 1.725.655