Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CHF Đảo
DT
=
CHF
03/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,2874 CHF 0,2934 0,23%
3 tháng CHF 0,2780 CHF 0,2934 3,74%
1 năm CHF 0,2731 CHF 0,2947 0,87%
2 năm CHF 0,2731 CHF 0,3272 10,17%
3 năm CHF 0,2731 CHF 0,3333 12,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Franc Thụy Sĩ (CHF)
DT 100CHF 28,836
DT 500CHF 144,18
DT 1.000CHF 288,36
DT 2.500CHF 720,89
DT 5.000CHF 1.441,78
DT 10.000CHF 2.883,56
DT 25.000CHF 7.208,89
DT 50.000CHF 14.418
DT 100.000CHF 28.836
DT 500.000CHF 144.178
DT 1.000.000CHF 288.356
DT 2.500.000CHF 720.889
DT 5.000.000CHF 1.441.778
DT 10.000.000CHF 2.883.556
DT 50.000.000CHF 14.417.781