Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,2874 | CHF 0,2934 | 0,23% |
3 tháng | CHF 0,2780 | CHF 0,2934 | 3,74% |
1 năm | CHF 0,2731 | CHF 0,2947 | 0,87% |
2 năm | CHF 0,2731 | CHF 0,3272 | 10,17% |
3 năm | CHF 0,2731 | CHF 0,3333 | 12,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
DT 100 | CHF 28,836 |
DT 500 | CHF 144,18 |
DT 1.000 | CHF 288,36 |
DT 2.500 | CHF 720,89 |
DT 5.000 | CHF 1.441,78 |
DT 10.000 | CHF 2.883,56 |
DT 25.000 | CHF 7.208,89 |
DT 50.000 | CHF 14.418 |
DT 100.000 | CHF 28.836 |
DT 500.000 | CHF 144.178 |
DT 1.000.000 | CHF 288.356 |
DT 2.500.000 | CHF 720.889 |
DT 5.000.000 | CHF 1.441.778 |
DT 10.000.000 | CHF 2.883.556 |
DT 50.000.000 | CHF 14.417.781 |