Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 35,416 | NT$ 35,802 | 0,73% |
3 tháng | NT$ 35,294 | NT$ 35,982 | 0,67% |
1 năm | NT$ 33,717 | NT$ 36,660 | 3,90% |
2 năm | NT$ 29,697 | NT$ 36,660 | 20,34% |
3 năm | NT$ 29,696 | NT$ 36,660 | 15,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Tân Đài tệ (TWD) |
CHF 1 | NT$ 35,697 |
CHF 5 | NT$ 178,49 |
CHF 10 | NT$ 356,97 |
CHF 25 | NT$ 892,43 |
CHF 50 | NT$ 1.784,87 |
CHF 100 | NT$ 3.569,74 |
CHF 250 | NT$ 8.924,35 |
CHF 500 | NT$ 17.849 |
CHF 1.000 | NT$ 35.697 |
CHF 5.000 | NT$ 178.487 |
CHF 10.000 | NT$ 356.974 |
CHF 25.000 | NT$ 892.435 |
CHF 50.000 | NT$ 1.784.869 |
CHF 100.000 | NT$ 3.569.739 |
CHF 500.000 | NT$ 17.848.694 |