Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / TWD Đảo
CHF
=
NT$
13/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 35,416 NT$ 35,802 0,73%
3 tháng NT$ 35,294 NT$ 35,982 0,67%
1 năm NT$ 33,717 NT$ 36,660 3,90%
2 năm NT$ 29,697 NT$ 36,660 20,34%
3 năm NT$ 29,696 NT$ 36,660 15,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Tân Đài tệ (TWD)
CHF 1NT$ 35,697
CHF 5NT$ 178,49
CHF 10NT$ 356,97
CHF 25NT$ 892,43
CHF 50NT$ 1.784,87
CHF 100NT$ 3.569,74
CHF 250NT$ 8.924,35
CHF 500NT$ 17.849
CHF 1.000NT$ 35.697
CHF 5.000NT$ 178.487
CHF 10.000NT$ 356.974
CHF 25.000NT$ 892.435
CHF 50.000NT$ 1.784.869
CHF 100.000NT$ 3.569.739
CHF 500.000NT$ 17.848.694