Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02793 | CHF 0,02833 | 0,98% |
3 tháng | CHF 0,02770 | CHF 0,02833 | 1,27% |
1 năm | CHF 0,02728 | CHF 0,02966 | 3,07% |
2 năm | CHF 0,02728 | CHF 0,03367 | 15,23% |
3 năm | CHF 0,02728 | CHF 0,03367 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
NT$ 100 | CHF 2,8136 |
NT$ 500 | CHF 14,068 |
NT$ 1.000 | CHF 28,136 |
NT$ 2.500 | CHF 70,341 |
NT$ 5.000 | CHF 140,68 |
NT$ 10.000 | CHF 281,36 |
NT$ 25.000 | CHF 703,41 |
NT$ 50.000 | CHF 1.406,82 |
NT$ 100.000 | CHF 2.813,65 |
NT$ 500.000 | CHF 14.068 |
NT$ 1.000.000 | CHF 28.136 |
NT$ 2.500.000 | CHF 70.341 |
NT$ 5.000.000 | CHF 140.682 |
NT$ 10.000.000 | CHF 281.365 |
NT$ 50.000.000 | CHF 1.406.825 |