Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / CHF Đảo
NT$
=
CHF
02/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,02793 CHF 0,02833 0,98%
3 tháng CHF 0,02770 CHF 0,02833 1,27%
1 năm CHF 0,02728 CHF 0,02966 3,07%
2 năm CHF 0,02728 CHF 0,03367 15,23%
3 năm CHF 0,02728 CHF 0,03367 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
NT$ 100CHF 2,8136
NT$ 500CHF 14,068
NT$ 1.000CHF 28,136
NT$ 2.500CHF 70,341
NT$ 5.000CHF 140,68
NT$ 10.000CHF 281,36
NT$ 25.000CHF 703,41
NT$ 50.000CHF 1.406,82
NT$ 100.000CHF 2.813,65
NT$ 500.000CHF 14.068
NT$ 1.000.000CHF 28.136
NT$ 2.500.000CHF 70.341
NT$ 5.000.000CHF 140.682
NT$ 10.000.000CHF 281.365
NT$ 50.000.000CHF 1.406.825