Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 42,705 | ₴ 43,647 | 1,80% |
3 tháng | ₴ 42,705 | ₴ 44,050 | 1,21% |
1 năm | ₴ 39,866 | ₴ 45,619 | 5,72% |
2 năm | ₴ 29,273 | ₴ 45,619 | 42,23% |
3 năm | ₴ 28,333 | ₴ 45,619 | 41,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
CHF 1 | ₴ 43,698 |
CHF 5 | ₴ 218,49 |
CHF 10 | ₴ 436,98 |
CHF 25 | ₴ 1.092,44 |
CHF 50 | ₴ 2.184,88 |
CHF 100 | ₴ 4.369,76 |
CHF 250 | ₴ 10.924 |
CHF 500 | ₴ 21.849 |
CHF 1.000 | ₴ 43.698 |
CHF 5.000 | ₴ 218.488 |
CHF 10.000 | ₴ 436.976 |
CHF 25.000 | ₴ 1.092.440 |
CHF 50.000 | ₴ 2.184.881 |
CHF 100.000 | ₴ 4.369.761 |
CHF 500.000 | ₴ 21.848.807 |