Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02291 | CHF 0,02342 | 1,77% |
3 tháng | CHF 0,02270 | CHF 0,02342 | 1,20% |
1 năm | CHF 0,02192 | CHF 0,02508 | 5,41% |
2 năm | CHF 0,02192 | CHF 0,03416 | 29,69% |
3 năm | CHF 0,02192 | CHF 0,03529 | 29,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₴ 100 | CHF 2,2885 |
₴ 500 | CHF 11,442 |
₴ 1.000 | CHF 22,885 |
₴ 2.500 | CHF 57,211 |
₴ 5.000 | CHF 114,42 |
₴ 10.000 | CHF 228,85 |
₴ 25.000 | CHF 572,11 |
₴ 50.000 | CHF 1.144,23 |
₴ 100.000 | CHF 2.288,45 |
₴ 500.000 | CHF 11.442 |
₴ 1.000.000 | CHF 22.885 |
₴ 2.500.000 | CHF 57.211 |
₴ 5.000.000 | CHF 114.423 |
₴ 10.000.000 | CHF 228.845 |
₴ 50.000.000 | CHF 1.144.227 |