Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 13.785 | лв 13.983 | 0,24% |
3 tháng | лв 13.785 | лв 14.308 | 1,00% |
1 năm | лв 12.524 | лв 14.787 | 8,88% |
2 năm | лв 11.003 | лв 14.787 | 23,61% |
3 năm | лв 11.003 | лв 14.787 | 19,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Som Uzbekistan (UZS) |
CHF 1 | лв 14.015 |
CHF 5 | лв 70.075 |
CHF 10 | лв 140.149 |
CHF 25 | лв 350.373 |
CHF 50 | лв 700.746 |
CHF 100 | лв 1.401.493 |
CHF 250 | лв 3.503.731 |
CHF 500 | лв 7.007.463 |
CHF 1.000 | лв 14.014.925 |
CHF 5.000 | лв 70.074.627 |
CHF 10.000 | лв 140.149.255 |
CHF 25.000 | лв 350.373.137 |
CHF 50.000 | лв 700.746.274 |
CHF 100.000 | лв 1.401.492.547 |
CHF 500.000 | лв 7.007.462.736 |