Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / UZS Đảo
CHF
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 13.785 лв 13.983 0,24%
3 tháng лв 13.785 лв 14.308 1,00%
1 năm лв 12.524 лв 14.787 8,88%
2 năm лв 11.003 лв 14.787 23,61%
3 năm лв 11.003 лв 14.787 19,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Som Uzbekistan (UZS)
CHF 1лв 14.015
CHF 5лв 70.075
CHF 10лв 140.149
CHF 25лв 350.373
CHF 50лв 700.746
CHF 100лв 1.401.493
CHF 250лв 3.503.731
CHF 500лв 7.007.463
CHF 1.000лв 14.014.925
CHF 5.000лв 70.074.627
CHF 10.000лв 140.149.255
CHF 25.000лв 350.373.137
CHF 50.000лв 700.746.274
CHF 100.000лв 1.401.492.547
CHF 500.000лв 7.007.462.736