Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,00007132 | CHF 0,00007254 | 1,05% |
3 tháng | CHF 0,00006989 | CHF 0,00007254 | 0,35% |
1 năm | CHF 0,00006806 | CHF 0,00007985 | 8,85% |
2 năm | CHF 0,00006806 | CHF 0,00009088 | 21,04% |
3 năm | CHF 0,00006806 | CHF 0,00009088 | 16,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
лв 1.000 | CHF 0,07092 |
лв 5.000 | CHF 0,3546 |
лв 10.000 | CHF 0,7092 |
лв 25.000 | CHF 1,7729 |
лв 50.000 | CHF 3,5458 |
лв 100.000 | CHF 7,0916 |
лв 250.000 | CHF 17,729 |
лв 500.000 | CHF 35,458 |
лв 1.000.000 | CHF 70,916 |
лв 5.000.000 | CHF 354,58 |
лв 10.000.000 | CHF 709,16 |
лв 25.000.000 | CHF 1.772,91 |
лв 50.000.000 | CHF 3.545,82 |
лв 100.000.000 | CHF 7.091,63 |
лв 500.000.000 | CHF 35.458 |