Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 27.329 | ₫ 28.006 | 1,11% |
3 tháng | ₫ 27.329 | ₫ 28.451 | 1,74% |
1 năm | ₫ 25.797 | ₫ 28.979 | 5,76% |
2 năm | ₫ 23.010 | ₫ 28.979 | 17,82% |
3 năm | ₫ 23.010 | ₫ 28.979 | 9,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Việt Nam Đồng (VND) |
CHF 1 | ₫ 27.830 |
CHF 5 | ₫ 139.149 |
CHF 10 | ₫ 278.297 |
CHF 25 | ₫ 695.743 |
CHF 50 | ₫ 1.391.486 |
CHF 100 | ₫ 2.782.972 |
CHF 250 | ₫ 6.957.429 |
CHF 500 | ₫ 13.914.859 |
CHF 1.000 | ₫ 27.829.717 |
CHF 5.000 | ₫ 139.148.586 |
CHF 10.000 | ₫ 278.297.172 |
CHF 25.000 | ₫ 695.742.931 |
CHF 50.000 | ₫ 1.391.485.862 |
CHF 100.000 | ₫ 2.782.971.724 |
CHF 500.000 | ₫ 13.914.858.622 |