Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 667,41 | CFA 678,06 | 0,15% |
3 tháng | CFA 666,65 | CFA 695,61 | 3,51% |
1 năm | CFA 666,65 | CFA 704,90 | 0,07% |
2 năm | CFA 625,76 | CFA 704,90 | 6,86% |
3 năm | CFA 596,10 | CFA 704,90 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
CHF 1 | CFA 671,90 |
CHF 5 | CFA 3.359,51 |
CHF 10 | CFA 6.719,03 |
CHF 25 | CFA 16.798 |
CHF 50 | CFA 33.595 |
CHF 100 | CFA 67.190 |
CHF 250 | CFA 167.976 |
CHF 500 | CFA 335.951 |
CHF 1.000 | CFA 671.903 |
CHF 5.000 | CFA 3.359.513 |
CHF 10.000 | CFA 6.719.026 |
CHF 25.000 | CFA 16.797.565 |
CHF 50.000 | CFA 33.595.130 |
CHF 100.000 | CFA 67.190.259 |
CHF 500.000 | CFA 335.951.296 |