Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / XOF Đảo
CHF
=
CFA
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 667,41 CFA 678,06 0,15%
3 tháng CFA 666,65 CFA 695,61 3,51%
1 năm CFA 666,65 CFA 704,90 0,07%
2 năm CFA 625,76 CFA 704,90 6,86%
3 năm CFA 596,10 CFA 704,90 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)CFA franc Tây Phi (XOF)
CHF 1CFA 671,90
CHF 5CFA 3.359,51
CHF 10CFA 6.719,03
CHF 25CFA 16.798
CHF 50CFA 33.595
CHF 100CFA 67.190
CHF 250CFA 167.976
CHF 500CFA 335.951
CHF 1.000CFA 671.903
CHF 5.000CFA 3.359.513
CHF 10.000CFA 6.719.026
CHF 25.000CFA 16.797.565
CHF 50.000CFA 33.595.130
CHF 100.000CFA 67.190.259
CHF 500.000CFA 335.951.296