Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,001475 | CHF 0,001498 | 0,15% |
3 tháng | CHF 0,001438 | CHF 0,001500 | 3,64% |
1 năm | CHF 0,001419 | CHF 0,001500 | 0,07% |
2 năm | CHF 0,001419 | CHF 0,001598 | 6,42% |
3 năm | CHF 0,001419 | CHF 0,001678 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
CFA 1.000 | CHF 1,4883 |
CFA 5.000 | CHF 7,4416 |
CFA 10.000 | CHF 14,883 |
CFA 25.000 | CHF 37,208 |
CFA 50.000 | CHF 74,416 |
CFA 100.000 | CHF 148,83 |
CFA 250.000 | CHF 372,08 |
CFA 500.000 | CHF 744,16 |
CFA 1.000.000 | CHF 1.488,31 |
CFA 5.000.000 | CHF 7.441,55 |
CFA 10.000.000 | CHF 14.883 |
CFA 25.000.000 | CHF 37.208 |
CFA 50.000.000 | CHF 74.416 |
CFA 100.000.000 | CHF 148.831 |
CFA 500.000.000 | CHF 744.155 |