Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 27,188 | ZK 30,066 | 10,58% |
3 tháng | ZK 25,780 | ZK 30,715 | 2,12% |
1 năm | ZK 19,001 | ZK 31,562 | 48,03% |
2 năm | ZK 15,611 | ZK 31,562 | 74,25% |
3 năm | ZK 15,611 | ZK 31,562 | 21,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
CHF 1 | ZK 30,207 |
CHF 5 | ZK 151,04 |
CHF 10 | ZK 302,07 |
CHF 25 | ZK 755,18 |
CHF 50 | ZK 1.510,37 |
CHF 100 | ZK 3.020,73 |
CHF 250 | ZK 7.551,83 |
CHF 500 | ZK 15.104 |
CHF 1.000 | ZK 30.207 |
CHF 5.000 | ZK 151.037 |
CHF 10.000 | ZK 302.073 |
CHF 25.000 | ZK 755.183 |
CHF 50.000 | ZK 1.510.365 |
CHF 100.000 | ZK 3.020.731 |
CHF 500.000 | ZK 15.103.655 |