Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,03311 | CHF 0,03634 | 2,46% |
3 tháng | CHF 0,03311 | CHF 0,03879 | 0,44% |
1 năm | CHF 0,03168 | CHF 0,05263 | 26,13% |
2 năm | CHF 0,03168 | CHF 0,06406 | 39,85% |
3 năm | CHF 0,03168 | CHF 0,06406 | 11,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
ZK 100 | CHF 3,5855 |
ZK 500 | CHF 17,927 |
ZK 1.000 | CHF 35,855 |
ZK 2.500 | CHF 89,637 |
ZK 5.000 | CHF 179,27 |
ZK 10.000 | CHF 358,55 |
ZK 25.000 | CHF 896,37 |
ZK 50.000 | CHF 1.792,75 |
ZK 100.000 | CHF 3.585,49 |
ZK 500.000 | CHF 17.927 |
ZK 1.000.000 | CHF 35.855 |
ZK 2.500.000 | CHF 89.637 |
ZK 5.000.000 | CHF 179.275 |
ZK 10.000.000 | CHF 358.549 |
ZK 50.000.000 | CHF 1.792.747 |