Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,007383 | CN¥ 0,007821 | 4,90% |
3 tháng | CN¥ 0,007296 | CN¥ 0,007821 | 5,20% |
1 năm | CN¥ 0,007296 | CN¥ 0,009084 | 11,41% |
2 năm | CN¥ 0,006409 | CN¥ 0,009084 | 1,00% |
3 năm | CN¥ 0,006409 | CN¥ 0,009204 | 15,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
CLP$ 1.000 | CN¥ 7,9014 |
CLP$ 5.000 | CN¥ 39,507 |
CLP$ 10.000 | CN¥ 79,014 |
CLP$ 25.000 | CN¥ 197,54 |
CLP$ 50.000 | CN¥ 395,07 |
CLP$ 100.000 | CN¥ 790,14 |
CLP$ 250.000 | CN¥ 1.975,36 |
CLP$ 500.000 | CN¥ 3.950,72 |
CLP$ 1.000.000 | CN¥ 7.901,44 |
CLP$ 5.000.000 | CN¥ 39.507 |
CLP$ 10.000.000 | CN¥ 79.014 |
CLP$ 25.000.000 | CN¥ 197.536 |
CLP$ 50.000.000 | CN¥ 395.072 |
CLP$ 100.000.000 | CN¥ 790.144 |
CLP$ 500.000.000 | CN¥ 3.950.720 |