Công cụ quy đổi tiền tệ - CLP / CNY Đảo
CLP$
=
CN¥
15/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,007383 CN¥ 0,007821 4,90%
3 tháng CN¥ 0,007296 CN¥ 0,007821 5,20%
1 năm CN¥ 0,007296 CN¥ 0,009084 11,41%
2 năm CN¥ 0,006409 CN¥ 0,009084 1,00%
3 năm CN¥ 0,006409 CN¥ 0,009204 15,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Chile (CLP)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
CLP$ 1.000CN¥ 7,9014
CLP$ 5.000CN¥ 39,507
CLP$ 10.000CN¥ 79,014
CLP$ 25.000CN¥ 197,54
CLP$ 50.000CN¥ 395,07
CLP$ 100.000CN¥ 790,14
CLP$ 250.000CN¥ 1.975,36
CLP$ 500.000CN¥ 3.950,72
CLP$ 1.000.000CN¥ 7.901,44
CLP$ 5.000.000CN¥ 39.507
CLP$ 10.000.000CN¥ 79.014
CLP$ 25.000.000CN¥ 197.536
CLP$ 50.000.000CN¥ 395.072
CLP$ 100.000.000CN¥ 790.144
CLP$ 500.000.000CN¥ 3.950.720