Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / CLP Đảo
CN¥
=
CLP$
29/04/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/CLP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CLP$ 129,95 CLP$ 136,19 3,17%
3 tháng CLP$ 129,95 CLP$ 137,06 0,20%
1 năm CLP$ 110,08 CLP$ 137,06 12,53%
2 năm CLP$ 110,08 CLP$ 156,04 1,37%
3 năm CLP$ 108,45 CLP$ 156,04 20,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Chile

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Chile (CLP)
CN¥ 1CLP$ 131,07
CN¥ 5CLP$ 655,37
CN¥ 10CLP$ 1.310,74
CN¥ 25CLP$ 3.276,86
CN¥ 50CLP$ 6.553,72
CN¥ 100CLP$ 13.107
CN¥ 250CLP$ 32.769
CN¥ 500CLP$ 65.537
CN¥ 1.000CLP$ 131.074
CN¥ 5.000CLP$ 655.372
CN¥ 10.000CLP$ 1.310.744
CN¥ 25.000CLP$ 3.276.861
CN¥ 50.000CLP$ 6.553.721
CN¥ 100.000CLP$ 13.107.443
CN¥ 500.000CLP$ 65.537.213