Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,5104 | ₡ 0,5601 | 8,38% |
3 tháng | ₡ 0,5102 | ₡ 0,5601 | 4,97% |
1 năm | ₡ 0,5102 | ₡ 0,6847 | 17,81% |
2 năm | ₡ 0,5102 | ₡ 0,8441 | 27,90% |
3 năm | ₡ 0,5102 | ₡ 0,8799 | 36,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Colon Costa Rica (CRC) |
CLP$ 1 | ₡ 0,5658 |
CLP$ 5 | ₡ 2,8290 |
CLP$ 10 | ₡ 5,6580 |
CLP$ 25 | ₡ 14,145 |
CLP$ 50 | ₡ 28,290 |
CLP$ 100 | ₡ 56,580 |
CLP$ 250 | ₡ 141,45 |
CLP$ 500 | ₡ 282,90 |
CLP$ 1.000 | ₡ 565,80 |
CLP$ 5.000 | ₡ 2.828,99 |
CLP$ 10.000 | ₡ 5.657,99 |
CLP$ 25.000 | ₡ 14.145 |
CLP$ 50.000 | ₡ 28.290 |
CLP$ 100.000 | ₡ 56.580 |
CLP$ 500.000 | ₡ 282.899 |